U lympho b lớn lan tỏa là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

U lympho B lớn lan tỏa (DLBCL) là một loại u lympho không Hodgkin ác tính xuất phát từ tế bào B trưởng thành, phát triển nhanh và phổ biến ở người lớn. Bệnh có đặc trưng mô học là các tế bào u lớn xâm nhập lan tỏa mô lympho, có thể xảy ra ở hạch hoặc ngoài hạch với khả năng đáp ứng điều trị nếu phát hiện sớm.

Định nghĩa u lympho B lớn lan tỏa (DLBCL)

U lympho B lớn lan tỏa, hay còn gọi là Diffuse Large B-cell Lymphoma (DLBCL), là một thể u lympho ác tính xuất phát từ tế bào B trưởng thành. Đây là loại u lympho không Hodgkin phổ biến nhất, chiếm khoảng 30% đến 40% trong tổng số các ca u lympho không Hodgkin ở người trưởng thành. Bệnh đặc trưng bởi sự tăng sinh bất thường của các tế bào lympho B lớn, có nhân to, hoạt động mạnh, phân chia nhanh và thay thế cấu trúc hạch bình thường. DLBCL có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể, bao gồm hạch lympho, mô mềm, gan, lách, đường tiêu hóa hoặc hệ thần kinh trung ương.

DLBCL có tiến triển nhanh nhưng đáp ứng điều trị tốt nếu được phát hiện và xử trí kịp thời. Bệnh được xếp vào nhóm u lympho tiến triển cao, có thể gây tử vong nếu không điều trị, song với liệu pháp hiện đại, tỷ lệ sống 5 năm của bệnh nhân có thể đạt tới 60–70%. Nguồn thông tin chi tiết về DLBCL được công bố bởi Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI): https://www.cancer.gov/types/lymphoma/.

Về phân loại, DLBCL thuộc nhóm “B-cell lymphomas” trong hệ thống phân loại WHO (phiên bản 2022), cùng với các thể khác như u lympho nang (follicular lymphoma) và u lympho tế bào áo (mantle cell lymphoma). DLBCL có thể biểu hiện đơn độc hoặc kết hợp với các thể u lympho khác trong tình trạng chuyển dạng, ví dụ từ u lympho nang sang DLBCL. Các dạng phụ như DLBCL nguyên phát hệ thần kinh trung ương, DLBCL nguyên phát trung thất, và DLBCL liên quan virus Epstein-Barr được phân biệt dựa trên đặc điểm mô học và phân tử.

Đặc điểm mô bệnh học và phân tử

Về mô học, DLBCL đặc trưng bởi sự xâm nhập lan tỏa của các tế bào lympho B kích thước lớn, nhân to, chất nhiễm sắc thô và nhiều hạch nhân. Bào tương thường rộng, ái toan nhẹ hoặc sáng. Các tế bào này chiếm ưu thế trong mô hạch và thay thế hoàn toàn cấu trúc nang lympho bình thường. Hình ảnh mô bệnh học có thể đa dạng, đôi khi kèm theo vùng hoại tử hoặc xơ hóa.

Các marker miễn dịch điển hình cho DLBCL bao gồm CD19, CD20, CD79a dương tính, phản ánh nguồn gốc từ tế bào B. Các chỉ dấu phân tử khác như BCL6, MUM1, và CD10 được sử dụng để phân loại DLBCL thành hai nhóm chính:

  • Nhóm tế bào trung tâm mầm (Germinal Center B-cell – GCB): có tiên lượng tốt hơn, đặc trưng bởi CD10+ và BCL6+.
  • Nhóm tế bào B hoạt hóa (Activated B-cell – ABC): thường có tiên lượng xấu hơn, thể hiện MUM1+ và BCL6−.
Sự phân loại này có giá trị tiên lượng và giúp định hướng chiến lược điều trị, đặc biệt trong thời kỳ phát triển của liệu pháp nhắm trúng đích.

Ngoài ra, các bất thường gen thường gặp trong DLBCL bao gồm tái sắp xếp gen BCL2, BCL6 và MYC. Khi đồng thời có sự biểu hiện của cả MYC và BCL2 hoặc BCL6, bệnh được gọi là “double hit lymphoma” hoặc “triple hit lymphoma”, thường có tiên lượng rất xấu. Một số trường hợp còn biểu hiện đột biến TP53 hoặc các gen liên quan đến tín hiệu NF-κB, ảnh hưởng đến khả năng kháng điều trị.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chính xác gây DLBCL chưa được xác định hoàn toàn, nhưng có mối liên hệ chặt chẽ với các yếu tố di truyền, miễn dịch và môi trường. Bệnh có thể xuất hiện tự phát hoặc thứ phát sau các bệnh lý khác. Các yếu tố nguy cơ đã được xác nhận trong nhiều nghiên cứu lâm sàng và dịch tễ học gồm:

  • Tuổi cao, đặc biệt trên 60 tuổi
  • Suy giảm miễn dịch: sau ghép tạng, HIV/AIDS, hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài
  • Bệnh tự miễn: viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống, hội chứng Sjögren
  • Nhiễm virus Epstein-Barr (EBV), virus viêm gan C, hoặc Helicobacter pylori
  • Tiếp xúc kéo dài với hóa chất như thuốc trừ sâu, dung môi hữu cơ, benzen
Nguồn tham khảo từ cơ sở dữ liệu NCBI – StatPearls: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK535405/.

Một số trường hợp DLBCL phát triển từ các u lympho mạn tính có sẵn, được gọi là chuyển dạng Richter, điển hình là từ bệnh bạch cầu lympho mạn (CLL). Tỷ lệ mắc DLBCL cũng cao hơn ở người mắc bệnh Celiac không kiểm soát hoặc bị viêm mạn tính đường tiêu hóa. Bằng chứng nghiên cứu gần đây cũng gợi ý vai trò của biến thể gen HLA và rối loạn quá trình chuyển dạng tế bào B trong sự hình thành khối u.

Mối liên hệ giữa yếu tố môi trường và gen cũng đang được quan tâm. Một nghiên cứu đa trung tâm đã ghi nhận người sống gần khu công nghiệp có nồng độ benzen cao trong không khí có nguy cơ mắc DLBCL cao hơn gấp 2,4 lần so với nhóm đối chứng. Tuy nhiên, hiện chưa có bằng chứng xác định chính xác yếu tố nguy cơ đơn lẻ nào đủ để gây bệnh, mà thường là sự kết hợp của nhiều yếu tố sinh học và hoàn cảnh.

Triệu chứng lâm sàng

DLBCL thường khởi phát nhanh, với biểu hiện là một khối hạch to, chắc, không đau, thường ở vùng cổ, nách hoặc bẹn. Hạch có thể phát triển trong vài tuần, gây chèn ép cơ quan lân cận. Bệnh nhân cũng có thể biểu hiện ở các vị trí ngoài hạch như đường tiêu hóa, phổi, da, thận hoặc thần kinh trung ương, gây triệu chứng tại chỗ tương ứng.

Các triệu chứng toàn thân (triệu chứng B) bao gồm:

  • Sốt không rõ nguyên nhân kéo dài trên 38°C
  • Đổ mồ hôi nhiều về đêm
  • Sụt cân >10% trọng lượng cơ thể trong 6 tháng
Ngoài ra, bệnh nhân có thể mệt mỏi, chán ăn, thiếu máu nhẹ và tăng LDH huyết thanh. Những triệu chứng này phản ánh tốc độ phân chia tế bào u cao và giai đoạn bệnh tiến triển.

Các biểu hiện theo vị trí tổn thương:

Vị trí tổn thươngBiểu hiện lâm sàng
Hạch cổKhối không đau, phát triển nhanh
Trung thấtKhó thở, ho khan, đau ngực
Đường tiêu hóaĐau bụng, chảy máu tiêu hóa, tắc ruột
Hệ thần kinh trung ươngĐau đầu, yếu liệt, rối loạn tri giác
Một số bệnh nhân DLBCL nguyên phát hệ thần kinh trung ương có thể không có tổn thương hạch ngoại biên, làm cho việc chẩn đoán sớm trở nên khó khăn hơn.

Các phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán DLBCL yêu cầu sinh thiết mô tổn thương để xác định chính xác bản chất ác tính và phân biệt với các loại u lympho khác. Sinh thiết cắt trọn hạch là tiêu chuẩn vàng, giúp đánh giá đầy đủ cấu trúc mô học và tiến hành nhuộm hóa mô miễn dịch. Trong trường hợp tổn thương ngoài hạch hoặc không thể sinh thiết hạch, có thể thực hiện sinh thiết lõi hoặc sinh thiết nội soi có hướng dẫn hình ảnh.

Các marker hóa mô miễn dịch đặc trưng cho tế bào B như CD20, CD19, CD79a giúp xác nhận nguồn gốc dòng tế bào. Các chỉ dấu phân tử khác như BCL6, CD10, MUM1, MYC và BCL2 được sử dụng để phân loại phụ DLBCL theo mô hình Hans (GCB vs. ABC) và đánh giá tiên lượng. Phân tích FISH hoặc PCR có thể phát hiện bất thường di truyền như tái sắp xếp MYC, BCL2 hoặc BCL6 – đặc biệt quan trọng trong phân biệt double/triple hit lymphoma.

Để đánh giá mức độ lan rộng và giai đoạn bệnh, chẩn đoán hình ảnh là không thể thiếu. PET/CT toàn thân là công cụ chính xác nhất hiện nay trong xác định giai đoạn và đáp ứng điều trị, nhờ khả năng phát hiện tổn thương hoạt động chuyển hóa cao. Trường hợp không thể thực hiện PET/CT, chụp CT cổ-ngực-bụng-chậu có thể thay thế.

Hệ thống phân loại giai đoạn Ann Arbor được sử dụng rộng rãi, chia DLBCL thành 4 giai đoạn:

Giai đoạnTiêu chí
I1 vùng hạch đơn độc hoặc tổn thương ngoài hạch duy nhất
II≥2 vùng hạch cùng phía cơ hoành
IIIHạch hai bên cơ hoành
IVLan tới nhiều cơ quan ngoài hạch
Ký hiệu “A” và “B” được thêm vào để chỉ có hay không triệu chứng toàn thân. Ví dụ: IIIB nghĩa là giai đoạn III có triệu chứng B.

Phân nhóm tiên lượng và chỉ số IPI

Chỉ số tiên lượng quốc tế (International Prognostic Index – IPI) là công cụ lâm sàng được sử dụng để đánh giá khả năng sống sót của bệnh nhân DLBCL. IPI truyền thống gồm 5 yếu tố:

  • Tuổi trên 60
  • Giai đoạn bệnh III hoặc IV
  • LDH huyết thanh cao hơn bình thường
  • Hiệu suất hoạt động (ECOG) ≥2
  • Liên quan ≥2 vùng ngoài hạch
Mỗi yếu tố được tính 1 điểm, tổng điểm từ 0 đến 5 được phân loại thành nhóm nguy cơ thấp, trung bình và cao. Dựa trên điểm IPI, tỷ lệ sống thêm 5 năm thay đổi đáng kể, từ trên 80% với IPI 0–1 đến dưới 40% với IPI ≥4.

Một phiên bản cải tiến – Revised IPI (R-IPI) – đã được phát triển sau khi rituximab được đưa vào điều trị. Ngoài ra, chỉ số NCCN-IPI còn tinh chỉnh hơn, kết hợp độ tuổi chi tiết, mức LDH cụ thể và vị trí tổn thương nguy cơ cao như hệ thần kinh trung ương, tủy xương và gan.

Chiến lược điều trị

Điều trị tiêu chuẩn đầu tay cho DLBCL là hóa trị phác đồ R-CHOP, bao gồm rituximab (kháng thể kháng CD20), cyclophosphamide, doxorubicin, vincristine và prednisone. Phác đồ này thường kéo dài 6–8 chu kỳ, mỗi chu kỳ cách nhau 21 ngày. Rituximab đã cải thiện đáng kể kết quả điều trị, tăng tỷ lệ sống thêm và giảm nguy cơ tái phát.

Với bệnh nhân giai đoạn khu trú (I–II), có thể áp dụng điều trị kết hợp hóa trị R-CHOP 3–4 chu kỳ và xạ trị bổ trợ. Đối với các ca nguy cơ cao hoặc tái phát, có thể dùng hóa trị cứu vãn (ICE, DHAP, GDP), sau đó ghép tế bào gốc tự thân nếu đáp ứng tốt. Ghép tế bào gốc đồng loài ít được dùng hơn do nguy cơ biến chứng cao.

Trong các trường hợp tái phát kháng trị hoặc double-hit lymphoma, liệu pháp miễn dịch tiên tiến như CAR-T (Chimeric Antigen Receptor T-cell therapy) là lựa chọn quan trọng. Các sản phẩm CAR-T được FDA chấp thuận cho DLBCL gồm axicabtagene ciloleucel (Yescarta), tisagenlecleucel (Kymriah) và lisocabtagene maraleucel (Breyanzi).

Theo dõi và tái phát

Sau hoàn tất điều trị, bệnh nhân được theo dõi định kỳ 3–6 tháng/lần trong 2 năm đầu, sau đó giãn dần. Việc theo dõi bao gồm:

  • Khám lâm sàng và hỏi bệnh chi tiết
  • Kiểm tra LDH, huyết đồ và chức năng gan-thận
  • Hình ảnh học định kỳ (CT, PET/CT khi cần)
Tái phát thường xảy ra trong vòng 24 tháng đầu, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao.

Điều trị tái phát phụ thuộc vào thời gian tái phát, đặc điểm phân tử và tổng trạng bệnh nhân. Các lựa chọn gồm hóa trị cứu vãn, ghép tế bào gốc, hoặc liệu pháp sinh học như polatuzumab vedotin, tafasitamab, lenalidomide hoặc liệu pháp CAR-T. Nguồn: Leukemia & Lymphoma Society

Tiến bộ mới trong nghiên cứu và điều trị

Nghiên cứu về DLBCL đang tiến tới cá nhân hóa điều trị dựa trên kiểu gen và biểu hiện protein. Các thuốc nhắm trúng đích mới như ibrutinib (ức chế BTK), venetoclax (ức chế BCL2), hoặc selinexor (ức chế exportin 1) đang được thử nghiệm lâm sàng. Polatuzumab vedotin – một kháng thể kết hợp thuốc (ADC) – đã được FDA phê duyệt cho DLBCL tái phát kháng trị kết hợp với bendamustine và rituximab.

Liệu pháp kháng thể đơn dòng thế hệ mới như tafasitamab (anti-CD19) kết hợp lenalidomide cũng cho thấy kết quả hứa hẹn trong các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II. Ngoài ra, sự phát triển của liệu pháp tế bào CAR-T ngày càng mở rộng chỉ định, bao gồm cả bệnh nhân không đủ điều kiện ghép tế bào gốc. Nguồn: Blood Journal - ASH

Tài liệu tham khảo

  1. National Cancer Institute. Adult Non-Hodgkin Lymphoma Treatment (PDQ®)–Patient Version. https://www.cancer.gov/types/lymphoma/
  2. Coiffier, B. et al. (2002). CHOP chemotherapy plus rituximab compared with CHOP alone in elderly patients with diffuse large-B-cell lymphoma. NEJM. https://www.nejm.org/doi/10.1056/NEJMoa011795
  3. National Comprehensive Cancer Network. NCCN Guidelines: B-cell Lymphomas. https://www.nccn.org/professionals/...
  4. Campo E. et al. (2011). The 2008 WHO classification of lymphoid neoplasms and beyond. Blood. https://doi.org/10.1182/blood-2011-01-293050
  5. StatPearls Publishing. Diffuse Large B Cell Lymphoma. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK535405/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề u lympho b lớn lan tỏa:

Liệu pháp kháng thể đơn dòng chimeric chống CD20 Rituximab cho lymphoma tiến triển thể không lan tỏa: một nửa số bệnh nhân đáp ứng với chương trình điều trị bốn liều. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 16 Số 8 - Trang 2825-2833 - 1998
MỤC ĐÍCH Kháng nguyên CD20 được biểu hiện trên hơn 90% của các loại lymphoma tế bào B. Nó thu hút quan tâm cho liệu pháp đích vì không bị tách rời hay điều chỉnh. Một kháng thể đơn dòng chimeric có khả năng trung gian hóa các chức năng tác động của chủ thể hiệu quả hơn và bản thân nó ít gây miễn dịch hơn so với kháng thể chuột. ... hiện toàn bộ
#kháng nguyên CD20 #kháng thể đơn dòng chimeric #lymphoma tế bào B #điều trị đích #hóa trị độc tố tế bào #độc tính #điều trị IDEC-C2B8 #đáp ứng miễn dịch.
Phát hiện nồng độ cao của microRNA liên quan đến khối u trong huyết thanh của bệnh nhân mắc lymphoma tế bào B lớn lan tỏa Dịch bởi AI
British Journal of Haematology - Tập 141 Số 5 - Trang 672-675 - 2008
Tóm tắtCác axit nucleic lưu thông đã được chứng minh có tiềm năng như là các dấu ấn chẩn đoán không xâm lấn trong ung thư. Vì vậy, chúng tôi đã điều tra xem microRNA có có giá trị chẩn đoán hay không bằng cách so sánh mức độ của MIRN155 (miR‐155), MIRN210 (miR‐210... hiện toàn bộ
#microRNA #lymphoma tế bào B lớn lan tỏa #dấu ấn chẩn đoán không xâm lấn #DLBCL #axit nucleic lưu thông
KẾT QUẢ HÓA TRỊ PHÁC ĐỒ R-CHOP BỆNH U LYMPHO KHÔNG HODGKIN TẾ BÀO B LỚN LAN TỎA
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 505 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị phác đồ R-CHOP bệnh u lympho ác tính không Hodgkin tế bào B lớn lan tỏa. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả hồi cứu trên 35 bệnh nhân được điều trị phác đồ R-CHOP tại bệnh viện Đại học Y Hà Nội từ tháng 01/2015 đến tháng 06/2021. Kết quả: Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng: Tuổi trung bình là 57±13,7, nam/nữ = 1,2:1. Phần lớn (94,3%) có toàn trạn...... hiện toàn bộ
#U lympho ác tính không Hodgkin #tế bào B lớn lan tỏa #R-CHOP
Kết quả điều trị bệnh u lympho ác tính không hodgkin tế bào B lớn lan tỏa CD20(+) bằng phác đồ R-CHOP tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2021
Mục tiêu: Đánh giá đáp ứng điều trị và tác dụng không mong muốn của phác đồ R-CHOP ở bệnh nhân u lympho ác tính không Hodgkin (ULAKH) tế bào B lớn lan tỏa CD 20(+) tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108. Đối tượng và phương pháp: Mô tả cắt ngang, tiến cứu kết hợp hồi cứu, trên 40 bệnh nhân (BN) ULAKH tế bào B lớn lan tỏa có CD20(+) bằng phác đồ R-CHOP (Rituximab + endoxan, doxorubicin, vincristin, ...... hiện toàn bộ
#U lympho ác tính không Hodgkin #lympho B CD20( ) #phác đồ R-CHOP #hạ bạch cầu
Kết quả điều trị ở bệnh nhân ung thư bạch cầu lớn B dạng lan tỏa kháng hóa trị và tái phát sớm sau điều trị R-CHOP Dịch bởi AI
Blood - Tập 116 - Trang 1751 - 2010
Tóm tắt Việc thêm rituximab vào phác đồ CHOP (R-CHOP) đã cải thiện đáng kể thời gian sống không bệnh tiến triển và tổng tỷ lệ sống của bệnh nhân (pts) bị ung thư bạch cầu lớn B dạng lan tỏa (DLBCL). Tuy nhiên, có 9,5% bệnh nhân mang ung thư lympho kháng R-CHOP (Feugier et al) và 18–27% trải qua tái phát sau đáp ứng ban đầu (thử nghiệm GELA và MINT).<...... hiện toàn bộ
Ý nghĩa dự đoán của các biomarker hóa mô miễn dịch trong ung thư lympho tế bào B lớn lan tỏa: một nghiên cứu từ Liên minh Biomarker Lympho Lunenburg Dịch bởi AI
Blood - Tập 117 - Trang 7070-7078 - 2011
Liên minh Biomarker Lympho Lunenburg (LLBC) đã đánh giá giá trị tiên đoán của các biomarker IHC trong một loạt lớn bệnh nhân mắc ung thư lympho tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL). Dữ liệu lâm sàng và mẫu mô đã được thu thập từ 12 nghiên cứu ở châu Âu và Bắc Mỹ, với các bệnh nhân được điều trị trước hoặc sau kỷ nguyên rituximab. Sử dụng các vi mảng mô từ 1514 bệnh nhân, IHC cho BCL2, BCL6, CD5, C...... hiện toàn bộ
Kết Quả Trung Gian Từ Nghiên Cứu Giai Đoạn II Về Phác Đồ Kết Hợp Không Chứa Anthracycline Gồm Oxaliplatin-Gemcitabine Kèm Rituximab (R-GemOx) Làm Điều Trị Thế Hệ Đầu Tiên Cho Bệnh Nhân Cao Tuổi Bị Lymphoma B-Cell Lớn Lan Tỏa Dịch bởi AI
Blood - Tập 122 - Trang 3034 - 2013
Tóm tắt Giới thiệu Các phác đồ chứa anthracycline (CHOP và các phác đồ tương tự CHOP) vẫn là phương pháp chủ yếu cho những bệnh nhân cao tuổi bị lymphoma B-cell lớn lan tỏa (DLBCL), mặc dù đáp ứng điều trị là chấp nhận được, nhưng tỷ lệ mắc các bệnh đi kèm và tác dụng phụ liên qu...... hiện toàn bộ
Liệu pháp miễn dịch phóng xạ với 131I-Rituximab ở một bệnh nhân mắc bệnh lymphoma tế bào B lớn lan tỏa tái phát sau điều trị bằng 90Y-Ibritumomab Tiuxetan Dịch bởi AI
Nuclear Medicine and Molecular Imaging - Tập 47 - Trang 281-284 - 2013
Chúng tôi báo cáo một trường hợp cho thấy hiệu quả của liệu pháp miễn dịch phóng xạ (RIT) với rituximab được phóng xạ iod (131I-rituximab) cho bệnh nhân mắc bệnh lymphoma tế bào B lớn lan tỏa (DLBCL) tái phát. Một bệnh nhân nam 79 tuổi mắc DLBCL ban đầu đã đạt được phản ứng hoàn toàn (CR) sau sáu chu kỳ điều trị R-CHOP (rituximab, cyclophosphamide, doxorubicin, vincristine và prednisone). Tuy nhiê...... hiện toàn bộ
#liệu pháp miễn dịch phóng xạ #131I-rituximab #bệnh lymphoma tế bào B lớn lan tỏa #tái phát #độc tính
U LYMPHO TẾ BÀO B LỚN LAN TOẢ BIỂU HIỆN TẠI TUYẾN GIÁP: BÁO CÁO CHÙM CA BỆNH VÀ HỒI CỨU LẠI Y VĂN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 526 Số 1A - 2023
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, kết quả điều trị u lympho tế bào B lớn lan tỏa biểu hiện tại tuyến giáp và hồi cứu lại y văn. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: 3 bệnh nhân u lympho tế bào B lớn lan tỏa biểu hiện tại tuyến giáp được điều trị tại bệnh viện K từ năm 2016 đến 2020.  Kết quả: Độ tuổi trung bình của 3 bệnh nhân là 68 tuổi (50-78 tuổi). Trong đó có 2 bệnh nhân nam, 1 bệnh nhân...... hiện toàn bộ
#u lympho tại tuyến giáp #ung thư tuyến giáp #DLBCL #u lympho
Xác định Đột Biến Somatic Immunoglobulin ở Bệnh Nhân Lymphoma B-Cell Lớn Lan Tỏa De Novo: Ứng Dụng Tiềm Năng cho Dự Đoán và Phân Tầng Rủi Ro Dịch bởi AI
Blood - Tập 124 - Trang 1669 - 2014
Tóm tắt Ngữ cảnh Lymphoma B-cell lớn lan tỏa (DLBCL) là một nhóm bệnh không đồng nhất với triệu chứng lâm sàng, đặc điểm hình thái, gen, dấu ấn biểu hiện gen và tiên lượng khác nhau. Một số biến đổi trong diễn biến bệnh nhân và phản ứng với điều trị có thể phản ánh giai đoạn phát triển và/hoặc con đường chuyển đổi cụ t...... hiện toàn bộ
Tổng số: 23   
  • 1
  • 2
  • 3